Giấy Vay Tiền Viết Tay: "Bẫy" Chết Người Khi Đòi Nợ và Cách Khắc Phục - Kho Thóc

Giấy Vay Tiền Viết Tay: “Bẫy” Chết Người Khi Đòi Nợ và Cách Khắc Phục

Giấy vay tiền viết tay: Mẫu chuẩn và những lưu ý quan trọng

Dễ dàng đưa tờ giấy vay tiền đi khởi kiện đòi nợ chưa chắc đã đảm bảo phần thắng. Nếu đó là một tờ giấy vay tiền sơ sài, do chính bạn tự viết, thì khả năng thua kiện là rất cao. Mặc dù đoạn mở đầu chỉ là ví dụ minh họa, nhưng những tình tiết trong tờ giấy vay tiền này hoàn toàn có thật và xuất phát từ những kinh nghiệm thực tế. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những sai sót thường gặp trong giấy vay tiền để bạn thấy rằng, việc viết không đúng cách có thể dẫn đến việc Tòa án không chấp nhận yêu cầu khởi kiện đòi nợ.

Về hình thức, pháp luật hiện hành không có quy định cụ thể về mẫu giấy vay tiền giữa các cá nhân. Luật chỉ đề cập đến những nội dung cơ bản cần có trong hợp đồng cho vay. Việc bạn ghi thiếu thông tin có thể khiến bạn gặp bất lợi khi có tranh chấp xảy ra, chứ không có mẫu bắt buộc nào bạn phải tuân theo cả.

Điểm đầu tiên cần lưu ý là thông tin của bên đi vay. Khi đọc một tờ giấy vay tiền với thông tin sơ sài, bạn sẽ đặt ra hàng loạt câu hỏi: “Ông Nguyễn Văn A này sinh ngày tháng năm nào? Số căn cước công dân là gì? Địa chỉ cụ thể ở quận 5 là ở đâu?”. Quận 5 có rất nhiều người tên Nguyễn Văn A, vậy làm sao để xác định chính xác người đã vay tiền? Thực tế, nếu bạn khởi kiện với thông tin chung chung như vậy, Tòa án sẽ yêu cầu bạn sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện và cung cấp thêm chứng cứ để xác định rõ người vay tiền là ai. Ghi thông tin chung chung như “Nguyễn Văn A, sinh năm 198X, sống tại quận 5” là không đủ.

Tương tự, nếu trên tờ giấy vay tiền chỉ ghi “Tôi có vay của anh B”, thì ai là anh B? Họ tên đầy đủ của anh ấy là gì? Làm sao để xác định được chính xác anh B là ai? Đến khi khởi kiện, Tòa án sẽ hỏi: “Người tên Thân trên giấy vay tiền và người Thân đang khởi kiện có phải là một người hay không?”. Rất có thể, Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện của bạn. Ngay từ khâu nộp đơn đã gặp khó khăn, chứ chưa nói đến việc xét xử và chấp nhận nội dung cho vay tiền. Vì vậy, thông tin của cả bên đi vay và bên cho vay phải được ghi đầy đủ và chính xác, bao gồm họ và tên, ngày tháng năm sinh, số căn cước công dân, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ cư trú và địa chỉ liên hệ (nếu có). Ghi càng chi tiết càng tốt để dễ dàng xác định được cá nhân và thuận lợi cho việc khởi kiện.

Tiếp theo là số tiền vay. Nếu trên giấy vay tiền ghi “Tôi có vay của anh B số tiền…” với số tiền bằng số bị sửa chữa, khó đọc, ví dụ như “600 triệu” nhưng lại có những con số bị gạch xóa, hoặc có những dấu ngoặc sửa tới sửa lui, thì làm sao xác định được số tiền vay chính xác là bao nhiêu? Trong trường hợp số tiền bằng số không rõ ràng, chúng ta sẽ xem xét số tiền bằng chữ. Nhưng nếu số tiền bằng chữ lại ghi “Năm trăm năm mươi triệu” thì lại càng gây khó khăn. Cuối cùng, không ai có thể xác định được số tiền cho vay thực tế là bao nhiêu. Trong trường hợp này, người cho vay sẽ rất khó để được Tòa án chấp nhận yêu cầu khởi kiện.

Một vấn đề cốt lõi khác mà rất nhiều vụ án bị từ chối yêu cầu khởi kiện là hình thức giao tiền. Trên giấy vay tiền có ghi rõ anh B đã giao tiền cho anh A bằng hình thức chuyển khoản hay tiền mặt hay không? Rất nhiều trường hợp bên A nói rằng chưa nhận tiền, và Tòa án yêu cầu bên B phải chứng minh đã giao tiền cho A. Bản thân tờ giấy vay tiền không phải là chứng cứ chứng minh việc giao tiền. Để chứng minh A đã nhận tiền của B, cần có sao kê ngân hàng nếu chuyển khoản, hoặc bên A phải ghi rõ trên giấy vay tiền: “Ngày… tháng… năm…, tôi đã nhận đủ số tiền vay từ bên B là… (bằng số và bằng chữ)”. Nếu giấy vay tiền không có thông tin này, và A phủ nhận việc nhận tiền, trong khi B không có chứng cứ nào khác chứng minh việc giao tiền, thì rất có thể Tòa án sẽ không chấp nhận yêu cầu buộc A phải trả lại tiền. Chưa có bằng chứng nhận tiền, thì không có căn cứ để tuyên A phải trả lại tiền.

Trong một số giấy vay, có thể có những dòng ghi “Ngày… tháng… năm…, tôi đã nhận của anh A… tiền lãi”. Nhiều người nghĩ rằng đây là bằng chứng để chứng minh A đã nhận tiền của B. Nhưng thực tế, nó có thể phản tác dụng. Nếu nét chữ ở dòng này không giống với nét chữ của bên A, mà lại là của bên B, thì nó không có giá trị chứng minh. Tòa án sẽ cho rằng chính B đã tự viết ra. Ngược lại, nếu nét chữ ở dòng này là của A, thì có thể lập luận rằng A đã trả lãi, suy ra trước đó đã có khoản vay gốc.

“Tôi sẽ trả lãi hàng tháng cho anh B theo mức lãi suất mà hai bên đã thỏa thuận”. Nếu đã làm giấy vay tiền bằng văn bản, tại sao không ghi rõ lãi suất cho vay là bao nhiêu phần trăm? Tại sao không ghi rõ ngày trả lãi cụ thể trong tháng? Việc không ghi rõ ràng tạo ra sự mập mờ và gây bất lợi cho người cho vay.

Về thời hạn trả nợ, nếu ghi “Cam kết khi nào bán được đất thì tôi sẽ trả lại cho B” thì đây là một câu hứa hẹn mơ hồ, không xác định được thời hạn. Tại sao không ghi rõ thời hạn cho vay, ví dụ như từ ngày… tháng… năm… đến ngày… tháng… năm…? Nếu ghi rõ thời hạn như vậy, sau khi hết hạn mà bên A vẫn chưa trả tiền, thì bên B có thể khởi kiện đòi nợ. Còn nếu ghi “Cam kết khi nào bán được đất”, thì bên A có thể trì hoãn việc trả nợ bằng cách nói rằng chưa bán được đất. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ xác định đây là hợp đồng cho vay không xác định thời hạn. Và trước khi khởi kiện, bạn phải gửi một văn bản thông báo đòi nợ cho bên vay. Ví dụ, thông báo cho bên A rằng chậm nhất đến ngày… tháng… năm…, A phải trả toàn bộ số tiền gốc và lãi. Sau khi gửi thông báo mà A vẫn không trả, bạn mới có thể khởi kiện.

Ngoài thời hạn cho vay, giấy vay tiền còn cần xác định rõ ngày trả tiền lãi. Nếu chỉ ghi “Tôi sẽ trả lãi hàng tháng cho bên B theo mức lãi suất mà hai bên đã thỏa thuận”, mà không ghi rõ ngày nào trong tháng phải trả lãi, thì người vay có thể trả lãi vào bất kỳ ngày nào, gây khó khăn cho việc quản lý khoản vay. Nên quy định rõ, ví dụ như “trước ngày 5 hàng tháng”.

Cuối cùng, đừng quên mục ký tên. Hãy để bên vay tự ký tên và lăn tay (ngón trỏ) vào giấy vay tiền. Nếu giao tiền mặt, hãy ghi rõ “Ngày… tháng… năm…, tôi đã nhận đủ số tiền… (bằng số và bằng chữ) bằng tiền mặt do bên B giao cho tôi”. Câu này phải do bên A tự ghi, bằng chính chữ viết của mình, để tránh sau này chối cãi.

Một câu hỏi thường gặp là có nên ký công chứng hợp đồng vay tiền hay không? Câu trả lời là nếu có điều kiện, tốt nhất nên ra văn phòng công chứng để ký hợp đồng vay tiền. Hợp đồng được công chứng có giá trị chứng cứ cao hơn nhiều so với giấy vay tiền viết tay thông thường. Khi đưa ra hợp đồng vay tiền đã được công chứng, Tòa án sẽ mặc nhiên công nhận các bên đã ký tên vào hợp đồng, mà không cần phải chứng minh chữ ký đó có phải của họ hay không. Ngoài ra, công chứng viên có nghiệp vụ chuyên môn, sẽ giúp soạn thảo hợp đồng cho vay đảm bảo đầy đủ các nội dung bắt buộc.

Tuy nhiên, một điều cần lưu ý là các công chứng viên thường ghi câu “Việc giao tiền giữa các bên nằm ngoài sự chứng kiến của công chứng viên”. Điều này có nghĩa là họ không chịu trách nhiệm về việc các bên có thực sự giao nhận tiền hay không. Vì vậy, ngay cả khi hợp đồng đã được công chứng, bạn vẫn phải đảm bảo có chứng từ chứng minh việc giao tiền, ví dụ như chuyển khoản hoặc biên bản giao nhận tiền mặt.

Tóm lại, một tờ giấy vay tiền viết tay sơ sài, cẩu thả có thể gây ra rất nhiều bất lợi khi bạn muốn đòi nợ. Thậm chí, nó có thể khiến bạn mất trắng số tiền đã cho vay. Hy vọng những phân tích trên sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm và kiến thức để soạn thảo một giấy vay tiền hợp lệ, bảo vệ quyền lợi của mình trong các tranh chấp hợp đồng vay tiền.

Shopee siêu khuyến mại
Mở thẻ tín dụng VIB ngay để nhận về hàng ngàn ưu đãi hấp dẫn

Bình luận